Máy photocopy Konica Minolta
- Tốc độ sao chụp: 65 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min:max): A5:A3
- Độ phân giải sao chụp : 600 x 600 dpi
- Độ phân giải bản in: 1800 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Tốc độ sao chụp: 55 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min:max): A5:A3
- Độ phân giải sao chụp : 600 x 600 dpi
- Độ phân giải bản in: 1800 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%-400%
- Tốc độ sao chụp: 42 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min - max): A5 –A3
- Độ phân giải sao chụp : 600 x 600 dpi
- Độ phân giải bản in: 1800 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Tốc độ sao chụp/in: 36 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min:max): A5:A3
- Độ phân giải bản chụp: 600 x 600 dpi
- Độ phân giải bản in: 1800 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ
- Tốc độ sao chụp/in: 26 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min:max): A5:A3
- Độ phân giải bản chụp: 600 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Khay giấy vào: 1 khay x 250 tờ/ Khay tay: 100 tờ
- Tốc độ sao chụp/in: 22 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min:max): A5:A3
- Độ phân giải bản chụp: 600 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Khay giấy vào: 1 khay x 250 tờ/ Khay tay: 100 tờ
- Tốc độ sao chụp/in: 20 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min:max): A5:A3
- Độ phân giải bản chụp: 600 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Khay giấy vào: 1 khay x 250 tờ/ Khay tay: 100 tờ
- Tốc độ sao chụp: 45 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min:max): A5:A3
- Độ phân giải sao chụp : 600 x 600 dpi
- Độ phân giải bản in: 1800 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Tốc độ sao chụp/in: 36 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min : max): A5:A3
- Độ phân giải bản chụp: 600 x 600 dpi
- Độ phân giải bản in: 1800 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ
- Tốc độ sao chụp/in: 28 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min:max): A5:A3
- Độ phân giải bản chụp: 600 x 600 dpi
- Độ phân giải bản in: 1800 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ
- Tốc độ sao chụp/in: 28 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min - max): A5 –A3
- Độ phân giải bản chụp: 600 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25% - 400%
- Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 100 tờ
- Khổ giấy : A5 : A3 chụp
- Photo-In-Quét ảnh
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 25%:400%
- Khay giấy vào: 2 khay x 250 tờ
- Khay nạp giấy tay: 100 tờ
- Tốc độ sao chụp/in: 36 bản/phút (A4)
- Khổ giấy sao chụp (min : max): A5:A3
- Độ phân giải bản chụp: 600 x 600 dpi
- Độ phân giải bản in: 1800 x 600 dpi
- Thu nhỏ
- Phóng to: 25%:400%
- Khay giấy vào: 2 khay x 500 tờ/ Khay tay: 150 tờ
- Khổ giấy : A5 : A3 chụp/ 01 Năm
- Photo-In-Quét ảnh (USB)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Thu nhỏ - Phóng to: 50%-200%
- Khay giấy vào: 1 khay x 250 tờ
- Khay nạp giấy tay: 100 tờ